ELYSIA Giá

ELYSIA Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
binance

Binance

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
okx

OKX

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bybit

Bybit

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
digifinex

DigiFinex

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bitrue

Bitrue

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bingx

BingX

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bitget

Bitget

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
deepcoin

Deepcoin

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bitmart

BitMart

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
cointiger

CoinTiger

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
whitebit

WhiteBIT

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
lbank

LBank

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
btse

BTSE

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
gate-io

Gate.io

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
htx

HTX

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
xt

XT.COM

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
upbit

Upbit

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
kucoin

KuCoin

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
mexc

MEXC

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
indoex

IndoEx

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
phemex

Phemex

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bitforex

BitForex

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
latoken

LATOKEN

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bibox

Bibox

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bithumb

Bithumb

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
poloniex

Poloniex

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
kraken

Kraken

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
p2b

P2B

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
dydx

dYdX

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
citex

CITEX

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bitmex

BitMEX

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
stormgain

StormGain

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
coinsbit

Coinsbit

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
tidex

Tidex

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
bitfinex

Bitfinex

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0083
$0.0083
HK$0.0647
0.0077

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EL sang USD là 1 EL tương đương với $0.00000208 và mỗi USD có giá trị là 0.0083 ELYSIA. Vốn hóa thị trường là $35.4m. Trong tuần qua, ELYSIA đã giảm -9.36%, đạt mức cao nhất là $0.0092 và mức thấp là $0.0083. Trong tháng qua, ELYSIA đã giảm -18.51%, đạt mức cao nhất là $0.0117 và mức thấp là $0.0083. Trong năm qua, ELYSIA đã giảm 276.70%, với mức cao nhất là $0.0117 và thấp nhất là $0.0017. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion EL đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.